Phụ kiện thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm (Spare part for Plate Heat Exchangers)

Mã SP: DG
Plate: Sus304, Sus316, Titan… Origin: EU/G7, Korea, Taiwan, China
Gasket: NBR, EPDM, FDA EPDM, Viton … Maker: Alfalaval, Hisaka, Funke, …

Nội dung chi tiết

Phụ kiện thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm (Spare part for Plate Heat Exchangers)

Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (Plate Heat Exchangers, Shell and Plate Heat Exchangers) sử dụng 1 thời gian sẽ bị bám bẩn, gỉ sét hoặc hư hỏng cần phải thay thế. Thông thường định kỳ 1-2 năm cần thay thế tấm hoặc gioăng của bộ trao đổi nhiệt để đảm bảo hiệu suất làm mát và tuổi thọ của thiết bị trao đổi nhiệt.

Khi nào thì cần thay thế tấm, gioăng (Gasket) của bộ trao đổi nhiệt

Tấm bị gỉ sét, bị đục thủng không thể vệ sinh bằng súng cao áp hoặc bằng cơ học.

Gioăng bị chùng, bị đàn hồi sau 1 thời gian sử dụng. Thông thường khuyến cáo cần thay gioăng sau mỗi lần bảo trì bảo dưỡng bộ trao đổi nhiệt dạng tấm.

Đối với các bộ trao đổi nhiệt làm việc với nhiệt độ và áp suất cao, cần thay thế định kì tấm và gioăng để đảm bản hiệu quả trao đổi nhiệt và độ an toàn của thiết bị.

Phụ tùng cần thay thế cho bộ trao đổi nhiệt dạng tấm.

Tấm

Vật liệu: SUS304, SUS316, TITANIUM …

Độ dày: 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm…

Vị trí: Đầu, cuối và giữa bộ trao đổi nhiệt dạng tấm.

Loại: H or Low-theta.

Gioăng

Vật liệu: EPDM, NBR, VITON, PTFE…

Loại: đầu, cuối or giữa bộ trao đổi nhiệt.

Loại: clip-on or Glue.

Nhiệt độ làm việc: Max 250℃

Các model của tấm, gioăng của bộ trao đổi nhiệt dạng tấm:

Alfalaval

Model Plate Hold Diameter Hole Center Distance Plate Overall Size Single Plate Area (m2)
M3 φ29 357*60 429*125 0.03
M6B φ59 640*140 749*249 0.15
M6M φ58 640*140 747*248 0.15
M6MX φ58 640*140 747*248 0.15
M10B φ97 719*223 874*373 0.24
M10M φ98 719*223 871*371 0.24
M15E φ139 1294*298 1500*499.5 0.62
M15B φ140 1294*298 1498*497 0.62
M15M φ140 1294*298 1497*496 0.62
MX25M φ230 1939*439 2247*745 1.5
MX25B φ230 1939*439 2248*746 1.5
M30 φ328 1842*596 2245*995 1.8
MA30S 1811*561 2232*980 1.45
MA30M 1811*561 2242*992 1.45
M6MW φ58 640*140 748*247 0.14
M10BW φ100 719*223 874*374 0.22
MK15BW φ140 1044*298 1248*498 0.47
T20MW φ204 1478*353 1745*620 0.83
MA30W φ330 1811*561 2244*995 1.55
AM10 φ100 1046*290 1241*486 0.38
A10B φ100 703*234 871*388 0.2
A15B φ160 1315*350 1552*587 0.71
AM20B φ210 1450*365 1750*666 0.86
A20B φ210 1550*430 1836*716 1
AM20 φ200 1450*365 1743*662 0.79
AK20 φ210 931.5*365 1215*664 0.5
AX30B φ285 1837*540 2205*906 1.55
AX30BW φ285 1837*540 2206*907 1.55
Clip6 φ51 859*130 997*243 0.18
Clip8 φ78 1095*220 1244*369 0.37
Clip10 φ104 1324*324 1495*493 0.63
Clip15 φ150 1524*400 1746*619 0.91
P16 φ32 357*60 427*123 0.03
P26 φ70 592*135 710*248 0.12
P36 φ120 946*226 1124*400 0.32
T2B φ21 298*50 351*102 0.02
TL3B φ29 668*60 750*124 0.075
TL6B φ65 1036*140 1149*249 0.25
TS6M φ68 380*203 509*329 0.08
TL10B φ109.5 1338*218 1499*373 0.5
TL10P φ105 1338*218 1500*375 0.5
TL15B φ155 2035*288 2250*498 1
T20M φ205 1479*353 1745*620 0.85
T20B φ209 1478*353 1749*623 0.85
T20P φ214 1478*353 1748*622 0.85
TS20M φ195 698.5*363 961*621 0.29
T20S φ168 1478*353 1740*616 0.8
TL35S φ348 2178*578 2591*991 1.87
TL35B φ350 2177*578 2598*998 2.2
T45M φ420 2468*720 2996*1245 2.8
T50M φ499 2816*765 3396*1348 3.5
TS50M φ499 2166*765 2746*1348 2.5
AC400 1835*489 0.45
AC600 2236*738 0.7
EC500 1988*984 1.26

 

Hisaka

Model Plate Hold Diameter Hole Center Distance Plate Overall Size Single Plate Area (m2)
EX3 φ250 1163*515 0.46
CX70 φ74 640*140 751*252 0.15
UX10A φ70 760*186 881*301 0.21
UX20 φ100 1100*260 1260*420 0.42
UX30A φ120 1316*280 1496*460 0.56
UX40 φ190 1520*360 1771*615 0.89
UX80 φ325 1860*630 2268*1038 1.8
UX90 见说明4 1868*600 2281*1047 1.8
RX10A φ100 804*230 935*362 0.27
RX30A φ163 1302*309 1505*512 0.64
RX50A φ216 1520*360 1820*674 0.98
RX70 φ255 1600*435 1923*760 1.16
LX00A φ66 560*159.5 661*265 0.15
LX10A φ100 706*222 849*360 0.25
LX30A φ156 1023*300 1228*510 0.45
LX50A φ213 1346*400 1616*676 0.87

Sondex

Model Plate Hold Diameter Hole Center Distance Plate Overall Size Single Plate Area (m2)
S4A φ28 381*70 449*140 0.04
S8A φ28 656*70 724*140 0.08
S7A φ60 394*126 498*230 0.07
S14A φ60 694*126 798*230 0.14
S20A φ60 894*126 998*230 0.2
S7粘 φ62 394*126 498*232 0.07
S20粘 φ62 894*126 998*232 0.2
S16B φ60 640*140 752*252 0.14
S9A φ66 380*192 496*306 0.09
S19A φ66 700*192 816*306 0.19
S31A φ66 1050*192 1166*306 0.31
S17 φ69 800*150 927*274 0.17
S21 φ100 719*225 871*380 0.21
S21A φ100 719*225 871*380 0.21
S22 φ95 719*225 882*378 0.22
S23 φ85 656.5*238.5 792*372 0.22
S37 φ81 1071*238 1212*380 0.37
S35 φ146 800*284 992*479 0.35
S50 φ100 1450*202 1600*354 0.5
S30 φ100 950*202 1100*354 0.35
S41 φ147 890*296 1100*500 0.41
S41A φ147 890*296 1100*500 0.41
S42 φ147 890*296 1099*499 0.42
S63 φ148 1292*296 1501*499 0.63
S43H φ197 791*395 1054*660 0.43
S43A φ202 791*395 1058*657 0.43
S43 φ202 791*395 1058*656 0.43
S65 φ202 1091*395 1358*656 0.65
S100 φ202 1489*395 1756*657 1
S47 φ100 1365*225 1518*380 0.47
S64 φ100 1771*225 1924*380 0.64
S81 φ303 1080*480 1464*868 0.81
S121 φ303 1490*480 1874*868 1.21
S188 φ303 2120*480 2504*868 1.88
S62 φ147 1292*296 1502*500 0.62
S86 φ147 1694*296 1904*500 0.86
S110 φ147 2094*296 2304*500 1.1
S113G φ250 1527*448 1846*758 1.13
SF123 φ196 1842*350 2196*686 1.23
SF160 φ292 1916*556 2352*1012 1.6
S43粘 φ213 791*395 1053*657 0.43
S65粘 φ213 1091*395 1353*657 0.65
S100粘 φ213 1489*395 1751*657 1
S130粘 φ213 1891*395 2153*657 1.3
SFD13 φ74 620*150 744*270 0.13
SFD22 见说明2 见说明2 952*320 0.22
SFD23 φ85 656.5*238.5 792*370 0.23

 

GEA/Kelvion

Model
Plate Hold Diameter
Hole Center Distance Plate Overall Size Single Plate Area (m2)
VT04 φ32 480*61 550*129 0.04
VT10 φ50 691*118 780*212 0.1
VT20 φ79 868*212 999*337 0.26
VT205 φ78 869*212 994*339 0.27
VT20P φ75 868*212 999*338 0.26
VT40 φ113 1227*257 1400*425 0.46
VT40(M) φ115 1227*257 1400*424 0.5
VT405P φ118 855*257 1027*430 0.32
AT405 φ111 855*257 1024*429 0.34
VT405 φ117 855*257 1021*429 0.32
VT80 φ175 1526*382 1766*614 0.84
VT80(M) φ175 1526*382 1766*614 0.84
VT2508 φ450 1957*695 2492*1214 2
NT25M φ28 481*61 552*128 0.05
NT50T φ56 371*130 492*246 0.07
NT50M φ56 743*130 864*246 0.18
NT50X φ56 1115*130 1236*246 0.26
NT100T φ110 707*262 897*445 0.25
NT100M φ110 1113*262 1303*445 0.44
NT100X φ110 1519*262 1709*445 0.63
NT150L φ155 1572*314 1804*541 0.85
NT150S φ155 1092*314 1324*541 0.48
NT250S φ250 1406*420 1736*745 0.88
NT250M φ250 1703*420 2033*745 1.13
NT250L φ250 2000*420 2330*745 1.38
NT350S φ348 1692*559 2140*995 1.2
NT350M φ348 2029*559 2477*995 1.7
NH350S φ348 1693*559 2138*995 1.2
NH350M φ348 2030*559 2475*995 1.7
FA184 φ194 1526*404 1759*665 0.88
N40 φ120 1227*257 1406*432 0.45

Funke

Model
Plate Hold Diameter
Hole Center Distance
Plate Overall Size
Single Plate Area (m2)
FP08 φ30 675*65 733*122 0.08
FP05 φ29 381*70 449*140 0.04
FP09 φ29 676*70 744*140 0.08
FP10 φ57 494*126 598*230 0.1
FP16 φ57 694*126 798*230 0.16
FP22 φ57 894*126 998*230 0.22
FP205 φ100 719*225 880*381 0.21
FP31 φ100 894*225 1055*381 0.31
FP40 φ100 1141*225 1302*381 0.4
FP50 φ100 1388*225 1548*381 0.5
FP71 φ100 1882*225 2042*381 0.72
FP41 φ150 941.5*290 1156*505 0.41
FP60 φ150 1306*290 1521*505 0.6
FP80 φ150 1671*290 1886*505 0.8
FP42 φ148 941.8*290 1156*506 0.41
FP62 φ148 1306.9*290 1521*506 0.62
FP82 φ148 1672*290 1886*506 0.82
FP112 φ148 2158.8*290 2373*506 1.1
FP405 φ200 771*395 1040*660 0.4
FP70 φ200 1131*395 1400*660 0.7
FP100 φ200 1491*395 1760*660 1
FP130 φ200 1851*395 2120*660 1.2

Ngoài ra còn có các hãng Thermowave, Schmidt, Vicarb, Tranter, APV, Fischer…

Với chính sách làm việc của The Regal, chúng tôi cam kết bảo hành trọn gói 12/18 tháng đối với mọi sản phẩm phụ tùng của bộ trao đổi nhiệt mà chúng tôi cung cấp, bao lắp đặt và bảo hành 24/7 tại site đối với mọi nhà máy ở Việt nam.

 

Tại sao nên lựa mua bộ trao đổi nhiệt dạng tấm và phụ tùng tại The Regal VN?

Là đơn vị cung cấp, tư vấn, tính toán và thiết kế bộ trao đổi nhiệt hàng đầu và nhiều kinh nghiệm.

Tất cả phụ tùng của bộ trao đổi nhiệt đều được kiểm tra, đánh giá trước khi cung cấp cho khách hàng.

Cam kết chất lượng đối với hàng hoá, bao lắp đặt và có kỹ sư hỗ trợ lắp đặt tại site không tốn phí.

Cung cấp dịch vụ bảo trì bảo dưỡng bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàng năm, định kỳ cho nhiều nhà máy ở việt nam.

Là đại diện nhiều thương hiệu lớn như  Đức Funke, Hàn Quốc Fluen, Trung Quốc JIANGSU HONGLIN…

 

Regal với đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn vận hành, bảo trì định kỳ để tăng hiệu suất sản phẩm.
Liên hệ ngay Hotline: +84 936 317 347 hoặc Email: info@theregal.com.vn để được hỗ trợ tốt nhất

Contact Me on Zalo