VAN KIỂM TRA TẤM THÉP MẪU SỐ DD

Mã SP: DD

MẪU SỐ DD

 

Nội dung chi tiết

DUAL PLATE CHECK VALVE MODEL NO. DD

1. Van kiểm tra là gì?

Van kiểm tra là một loại van hai cổng, có nghĩa là chúng có hai lỗ trên cơ thể, một để chất lỏng đi vào và một lỗ khác để chất lỏng ra đi. Van kiểm tra thường là một phần của các mặt hàng van một chiều được sử dụng phổ biến hiện nay, và có nhiều kích cỡ khác nhau. Van kiểm tra có thiết kế đơn giản và hoạt động dựa trên áp lực của chất lưu trong hệ thống ống, do đó, van kiểm tra hoạt động tự động mà không cần sự can thiệp của con người thông qua tay cầm hay tay gạt để vận hành. Van kiểm tra được làm bằng vật liệu nhựa, gang, đồng, thép, inox. Van được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống có môi trường nước, khí – chất lỏng…

2. Cấu tạo của van kiểm tra?

Van kiểm tra có cấu tạo gồm các bộ phận chính sau :

  •  Thân van: là bộ phận đưuọc làm bằng gang, thép, inox, nhựa, đồng là bộ phận chính để lắp ghép các thiết bị tạo nên một van hoàn chỉnh. Thân van được chế tạo đa vật liệu nhằm phục vụ cho nhiều môi trường, hệ thống khác nhau
  • Đĩa van: được làm bằng inox 304, 316 chống ăn mòn do môi trường lưu chất đi qua
  • Lò xo: Được làm bằng vật liệu hợp kim cứng, có độ đàn hồi cao, bền.
  • Cánh van: Đối với van một chiều cánh bướm, cánh van được làm bằng vật liệu inox. Là hai nửa hình tròn cấu tạo thành có hình dạng cánh bướm, được kẹp bởi 2 lò xo cố định.
  • Gioăng làm kín: Được làm bằng cao su EPDM, Teflon là bộ phận làm kín cánh van và lỗ hỗng trong thân van, không cho lưu chất đi qua khi đóng kín.

MẪU SỐ DD

VAN KIEM TRA TAM THEP MAU SO DD
VAN KIỂM TRA TẤM THÉP MẪU SỐ DD

3. Biểu đồ giảm áp suất:

Dual Plate Check Valve2

4. Sự chỉ rõ:

Size 2″(50A) ~ 60″(1500A)
Service Oil, Water, Air, Steam, Sea Water..etc.
Rating JIS 10K, JIS 20K, Class 150~2500, AWWA C207..etc.
Pipe connections Water, Lug, Double, Flange, Buttwelding, Hub
Materials ①Body Cast Iron, Stainless Stell, Duplex, NI_AI_Bronze..etc.
②Disc Stainless Steel, Duplex, NI_AL_Bronze..etc.
③Pin Stainless Steel, Duplex, NI_AL_Bronze..etc.
④Spring Stainless Steel, Inconel..etc.
⑤Seat Rubber, PTFE, Stainless Steel, Stellite Overlay.

5. Đặc tính dòng chảy:

[Hệ số dòng chảy]

Size Kv Cv
in mm
2 50 54 62
65 76 88
3 80 148 171
4 100 318 368
5 125 420 485
6 150 738 853
8 200 1323 1530
10 250 2418 2795
12 300 3598 4160
14 350 4963 5738
16 400 7382 8534
18 450 9290 10740
20 500 12240 14150
25 600 19800 22890

[Tốc độ lưu lượng khi mở hoàn toàn]

Size Critical velocity (m/s) Critical Flow rate (m3/hr)
in mm
2 50 1.5 11
65 1.5 18
3 80 1.7 30
4 100 2.2 61
5 125 2.0 87
6 150 2.1 136
8 200 2.4 268
10 250 2.2 395
12 300 2.2 560
14 350 2.0 687
16 400 2.2 987
18 450 2.0 1129
20 500 2.3 1642
25 600 2.4 2487
Regal với đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn vận hành, bảo trì định kỳ để tăng hiệu suất sản phẩm.
Vui lòng liên hệ:
Hotline: 0938 438 598 hoặc Email: admin@theregal.com.vn để Regal hỗ trợ bạn tốt nhất!
Contact Me on Zalo