VAN AN TOÀN MẪU RG

Mã SP: RG

1″(25A) ~ 1½“(40A)

Nội dung chi tiết

SAFETY VALVE MODEL NO. RG

1. Van an toàn là gì?

Van an toàn là van xả áp, một ví dụ về van an toàn là van giảm áp (PRV), tự động giải phóng một chất từ ​​nồi hơi, bình chịu áp hoặc hệ thống khác khi áp suất hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn đặt trước. Van an toàn chân không (hoặc van an toàn áp suất/chân không kết hợp) được sử dụng để ngăn bể bị sập khi đang đổ nước hoặc khi sử dụng nước rửa lạnh sau CIP nóng (làm sạch tại chỗ) hoặc SIP (khử trùng tại chỗ).

2. Cấu tạo của van an toàn?

Thân van: Thân van thường được làm bằng thép, gang, inox hoặc đồng. Là khung xương chính của van, nơi chứa toàn bộ các linh kiện như trục van, lò xo, đĩa van, v.v…. Nó phải chịu được áp lực cao khi van mở để giải phóng áp lực trong đường ống.

Đầu vào và đầu xả: Đầu vào được kết nối với đường ống và đặt phía trước các thiết bị của hệ thống. Đầu ra được nối trực tiếp với môi trường bên ngoài hoặc nối với đường ống để xả chất lỏng trở lại bể.

Đĩa van: Được làm bằng Inox hoặc thép không gỉ, là bộ phận trực tiếp đóng mở van.

Ghế van: Ghế van (seat) phải đủ mềm để không làm hỏng van khi đĩa van va chạm nhiều lần. Và đủ cứng để không bị mài mòn bởi dòng lưu chất áp lực cao chảy qua. Ghế van thường được làm từ thép không gỉ phủ kim loại mềm.

Lò xo: Được làm từ hợp kim cứng chắc chắn, lò xo có độ đàn hồi cao góp phần lớn trong quá trình hoạt động đóng/mở của van.

MẪU SỐ RG

1″(25A) ~ 1½“(40A)

VAN AN TOAN MAU RG
VAN AN TOÀN MẪU RG

3. Nguyên lý hoạt động của van an toàn: 

Hoạt động theo nguyên lý đóng mở van tự động. Khi áp lực, áp suất trong hệ thống vượt quá mức quy định trong hệ thống, các lưu chất sẽ đẩy lên van an toàn, tác động lên đĩa van làm lò xo van an toàn co lại, lúc này đĩa van an toàn đưa lên cao qua đầu xả van, các lưu chất được đưa ra bên ngoài hệ thống, van mở.

4. Sự chỉ rõ: 

Size 1″(25A) ~ 1½”(40A)
Pipe connections Screwed
Rating 10bar
Test. Pressure Shell 15bar
Seat 11bar
Materials ①Body Stainless Steel
②Nipple Stainless Steel
③Union Nut Stainless Steel
④Valve Unit POM
⑤Seat EPDM / Viton / NBR
⑥Spring Stainless Steel
Max.Temp Max, 80℃

5. Kích thước: 

Size Dimensions
mm inch L H S1 S2 S3 S4
25 1″ 103 51 R 1″ Rc 1″ Rc 1″ G ¼”
32 1ㅡ¼” 125 60 R 1ㅡ¼” Rc 1ㅡ¼” Rc 1″ G ¼”
40 1ㅡ½” 125 60 R 1ㅡ½” Rc 1ㅡ½” Rc 1″ G ¼”

Kích thước trên có thể thay đổi để cải thiện

6. Ứng dụng:

  • Bơm biến tần
  • Bớm tăng áp
  • Bơm điều khiển điện tử
Regal với đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn vận hành, bảo trì định kỳ để tăng hiệu suất sản phẩm.
Vui lòng liên hệ:
Hotline: 0938 438 598 hoặc Email: admin@theregal.com.vn để Regal hỗ trợ bạn tốt nhất!
Contact Me on Zalo