VAN AN TOÀN MẪU SA
MẪU SỐ SA
½”(15A), ¾”(20A), 1″(25A)
ĐẶC TRƯNG
Được thiết kế theo KS B 6216 Áp suất mở có thể được điều chỉnh theo yêu cầu Phê duyệt của KOSHA
(GLI1 10-AV2BL-0235, GLI3 12-AV2BL-0010)
Nội dung chi tiết
SAFETY VALVE MODEL NO. SA
1. Van an toàn là gì?
Van an toàn là van xả áp, một ví dụ về van an toàn là van giảm áp (PRV), tự động giải phóng một chất từ nồi hơi, bình chịu áp hoặc hệ thống khác khi áp suất hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn đặt trước. Van an toàn chân không (hoặc van an toàn áp suất/chân không kết hợp) được sử dụng để ngăn bể bị sập khi đang đổ nước hoặc khi sử dụng nước rửa lạnh sau CIP nóng (làm sạch tại chỗ) hoặc SIP (khử trùng tại chỗ).
2. Cấu tạo của van an toàn?
Thân van: Thân van thường được làm bằng thép, gang, inox hoặc đồng. Là khung xương chính của van, nơi chứa toàn bộ các linh kiện như trục van, lò xo, đĩa van, v.v…. Nó phải chịu được áp lực cao khi van mở để giải phóng áp lực trong đường ống.
Đầu vào và đầu xả: Đầu vào được kết nối với đường ống và đặt phía trước các thiết bị của hệ thống. Đầu ra được nối trực tiếp với môi trường bên ngoài hoặc nối với đường ống để xả chất lỏng trở lại bể.
Đĩa van: Được làm bằng Inox hoặc thép không gỉ, là bộ phận trực tiếp đóng mở van.
Ghế van: Ghế van (seat) phải đủ mềm để không làm hỏng van khi đĩa van va chạm nhiều lần. Và đủ cứng để không bị mài mòn bởi dòng lưu chất áp lực cao chảy qua. Ghế van thường được làm từ thép không gỉ phủ kim loại mềm.
Lò xo: Được làm từ hợp kim cứng chắc chắn, lò xo có độ đàn hồi cao góp phần lớn trong quá trình hoạt động đóng/mở của van.
MẪU SỐ SA
½”(15A), ¾”(20A), 1″(25A)
3. Nguyên lý hoạt động của van an toàn:
Hoạt động theo nguyên lý đóng mở van tự động. Khi áp lực, áp suất trong hệ thống vượt quá mức quy định trong hệ thống, các lưu chất sẽ đẩy lên van an toàn, tác động lên đĩa van làm lò xo van an toàn co lại, lúc này đĩa van an toàn đưa lên cao qua đầu xả van, các lưu chất được đưa ra bên ngoài hệ thống, van mở.
4. Sự chỉ rõ:
Max. Pressure | 1 Mpa | ||
Set pressure | Set within 1 Mpa | ||
Stop spewing pressure | More than 10% of the set pressure | ||
Materials | ①Body | Brass bar | |
②Disc | Brass bar | ||
③Stem | SM45C | ||
④Guide | SM45C | ||
⑤Lock Nut | SM45C | ||
⑥Seat | Rubber | ||
⑦Spring | PW-2 / SWOSC | ||
⑧Cap | PE | ||
⑨Tag | AL | ||
⑩Label | |||
Max.Temp | -20℃ ~ +80℃ |
5. Kích thước:
Size mm(Inch) |
H(open) (mm) |
L (mm) |
W.T (kg) |
15(½) | 22 | 80 | 0.16 |
20(¾) | 27 | 121 | 0.37 |
25(1) | 34 | 124 | 0.60 |
Kích thước trên có thể thay đổi để cải thiện