THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT TRAO ĐỔI NHIỆT
Danh mục sản phẩm
Phụ kiện thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm (Spare part for Plate Heat Exchangers)
Plate: Sus304, Sus316, Titan… Origin: EU/G7, Korea, Taiwan, China Gasket: NBR, EPDM, FDA EPDM, Viton...
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm và vỏ (Plate and Shell Heat Exchangers)
Max. Exhaust Capacity: 2-50t/h Design Pressure: 40 bar Cooling Water Volume: 20-3600t/h Max Temp: 400...
Bộ trao đổi nhiệt dạng ống có cánh (Finned Tube Heat Exchangers)
Air volume: up to 150’000 kg/h per device Finned tubes: Stainless steel (AISI 304 or...
Bộ trao đổi nhiệt Graphite (Graphite Block Heat Exchangers)
Max. Capacity: 800 m2 Max Pressure: ≤0.8MPA Material: Graphite, Silicon Carbide …. Origin: EU/G7, Korea,...
Bộ trao đổi nhiệt dạng ống chùm (Shell and tube heat exchanger)
Max. Capacity: 300 m3 Max Pressure: 10MPa Material: Sus, Graphite,Titan Origin: EU/G7, Korea, Taiwan, China...
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm dùng cho thực phẩm (Food-grade PHE)
Max. Exhaust Capacity: 2-50t/h Design Pressure: 1.0/1.5MPa Cooling Water Volume: 20-3600t/h Max Temp: 150℃ Min....
Bộ trao đổi nhiệt dạng ống bằng nhựa (Plastic Heat Exchanger)
Heating Cooling media: Electrolytes, Acids, Waste water and salt water, Process gases, Exhaust air Type:...
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm (PHE)
Max. Exhaust Capacity: 2-50t/h Design Pressure: 1.0/1.5MPa Cooling Water Volume: 20-3600t/h Max Temp: 250℃ Min....
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm hàn kín (BPHE)
Max flow rate: 300 m3/h Brazing material: Copper / Nickle Max Temp: 200℃ Plate material:...
Bộ trao đổi nhiệt bằng nhựa PFA, PP, PTFE,… (Plastic heat exchanger) dùng cho hóa chất.
Ứng dụng rộng rãi trong các ngành: Xử lý hóa chất Xử lý nước thải...
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm gaskets (PHE)
Ứng dụng của bộ trao đổi nhiệt dạng tấm HVAC: hệ thống điều hòa trung...